EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perpetuance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perpetuance
perpetuance
Phát âm
Ý nghĩa
xem perpetuate
← Xem thêm từ perpetually
Xem thêm từ perpetuate →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
er
p
pe
per
pet
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…