ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perpetual motion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perpetual motion


perpetual motion

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự chuyển động không ngừng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…