ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ permittivity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng permittivity


permittivity /,pə:mi'tiviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (điện học) hằng số điện môi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…