EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
permittivity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
permittivity
permittivity /,pə:mi'tiviti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện học) hằng số điện môi
← Xem thêm từ permitting
Xem thêm từ perms →
Từ vựng liên quan
er
ERM
it
itt
mi
mitt
p
pe
per
perm
permit
rm
ti
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…