ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ permeate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng permeate


permeate /'pə:mieit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  thấm vào, thấm qua
water permeates sand → nước thấm vào cát
  tràn ngập
  (+ through, among, into) toả ra, lan khắp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…