EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
permeate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
permeate
permeate /'pə:mieit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
thấm vào, thấm qua
water permeates sand
→ nước thấm vào cát
tràn ngập
(+ through, among, into) toả ra, lan khắp
← Xem thêm từ permease
Xem thêm từ permeated →
Từ vựng liên quan
at
ate
ea
eat
er
ERM
me
meat
p
pe
per
perm
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…