EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
permanencies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
permanencies
permanency /'pə:mənənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) permanent
việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định
@permanency
tính không đổi, tính thường xuyên, tính thường trực
← Xem thêm từ permanence
Xem thêm từ permanency →
Từ vựng liên quan
an
ci
en
er
ERM
ma
man
mane
p
pe
per
perm
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…