ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ permanencies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng permanencies


permanency /'pə:mənənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) permanent
  việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định

@permanency
  tính không đổi, tính thường xuyên, tính thường trực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…