EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perlite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perlite
perlite /'pə:plait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Peclit, đá trân châu
← Xem thêm từ perlacous
Xem thêm từ perlitic →
Từ vựng liên quan
er
it
li
lit
lite
p
pe
per
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…