EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perkier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perkier
perky /'pə:ki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tự đắc, vênh váo; xấc xược, ngạo mạn
← Xem thêm từ perked
Xem thêm từ perkiest →
Từ vựng liên quan
er
kier
p
pe
per
perk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…