EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perithecial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perithecial
perithecial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) xem perithecium
← Xem thêm từ perithecia
Xem thêm từ perithecium →
Từ vựng liên quan
ci
cia
ec
er
he
it
p
pe
per
peri
perithecia
ri
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…