EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peristome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peristome
peristome /'peristoum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) lông răng (ở miệng túi bào tử của rêu)
(động vật học) vùng quanh miệng
← Xem thêm từ peristomal
Xem thêm từ peristylar →
Từ vựng liên quan
er
is
me
om
p
pe
per
peri
ri
st
to
tom
tome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…