EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peristalith
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peristalith
peristalith /pə'ristəliθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khảo cổ học) đá quanh mộ
← Xem thêm từ perissodactylate
Xem thêm từ peristalses →
Từ vựng liên quan
alit
er
is
it
li
lit
p
pe
per
peri
ri
st
sta
ta
tali
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…