EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
periphrases
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
periphrases
periphrases /pə'rifrəsis/ (periphrases) /pə'rifrəsi:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cách nói quanh, cách nói vòng
lời nói quanh, lời nói vòng
← Xem thêm từ periphlebitis
Xem thêm từ periphrasis →
Từ vựng liên quan
as
er
p
pe
per
peri
phrase
phrases
ra
rase
rases
ri
rip
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…