EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peripeteia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peripeteia
peripeteia /peripi'taijə/ (peripetia) /peripi'taijə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cảnh thay đổi đột ngột, sự kiện đột ngột (trong truyện, trong đời người)
← Xem thêm từ peripatetics
Xem thêm từ peripetia →
Từ vựng liên quan
er
p
pe
per
peri
pet
ri
rip
ripe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…