EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
periodic table
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
periodic table
periodic table
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<hóa> bảng tuần hoàn nguyên tố Men đê lê ép
← Xem thêm từ periodic
Xem thêm từ periodical →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
er
ic
iodic
od
odic
p
pe
per
peri
period
periodic
ri
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…