ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ periodic table

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng periodic table


periodic table

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <hóa> bảng tuần hoàn nguyên tố Men đê lê ép

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…