EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perineum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perineum
perineum /,peri'ni:əm/ (perinea) /,peri'ni:ə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) đáy chậu (vùng giữa hậu môn và bộ phận sinh dục
← Xem thêm từ perinephrium
Xem thêm từ perineuritides →
Từ vựng liên quan
er
erin
in
p
pe
per
peri
ri
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…