EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perimorph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perimorph
perimorph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng vật học) vật bao ngoài khoáng sản
← Xem thêm từ perimetrically
Xem thêm từ perinea →
Từ vựng liên quan
er
imo
mo
or
p
pe
per
peri
ri
rim
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…