EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perilune
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perilune
perilune
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điểm trong quỹ đạo một vật thể gần trung tâm mặt đất
← Xem thêm từ perils
Xem thêm từ perilunes →
Từ vựng liên quan
er
lune
p
pe
per
peri
peril
ri
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…