EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perianth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perianth
perianth /'periænθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) bao hoa
← Xem thêm từ perianal
Xem thêm từ periapical →
Từ vựng liên quan
an
ant
er
nt
nth
p
pe
per
peri
ri
ria
riant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…