EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
performing arts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
performing arts
performing arts
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật trình diễn
← Xem thêm từ performing
Xem thêm từ performs →
Từ vựng liên quan
art
arts
er
for
form
forming
in
mi
min
ming
or
p
pe
per
perform
performing
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…