EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perforable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perforable
perforable
Phát âm
Ý nghĩa
xem perforate
← Xem thêm từ perfoliation
Xem thêm từ perforate →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
er
for
fora
or
ora
p
pe
per
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…