ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perdurable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perdurable


perdurable /pə'djuərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vĩnh viễn, vĩnh cửu; tồn tại mâi mâi; lâu đài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…