EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perdition
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perdition
perdition /pə:'diʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn
kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày (xuống địa ngục)
← Xem thêm từ percutaneously
Xem thêm từ perdu →
Từ vựng liên quan
er
erd
ion
it
on
p
pe
per
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…