EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
percutaneous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
percutaneous
percutaneous /,pə:kju:'teinjəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) dưới da (tiêm)
← Xem thêm từ percussiveness
Xem thêm từ percutaneously →
Từ vựng liên quan
an
cut
cutaneous
er
neo
ou
p
pe
per
rc
ta
tan
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…