ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ percussive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng percussive


percussive /pə:'kʌsiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đánh gõ; để đánh gõ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…