EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
percussive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
percussive
percussive /pə:'kʌsiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đánh gõ; để đánh gõ
← Xem thêm từ percussions
Xem thêm từ percussively →
Từ vựng liên quan
cuss
er
p
pe
per
percuss
rc
si
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…