EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
percurrent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
percurrent
percurrent
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dài toàn thân (từ gốc đến ngọn)
← Xem thêm từ percorn rent
Xem thêm từ percusion →
Từ vựng liên quan
cur
current
en
ent
er
nt
p
pe
per
rc
re
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…