EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
percolate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
percolate
percolate /'pə:kəleit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lọc, chiết ngâm, pha phin (cà phê...)
nội động từ
lọc qua, thấm qua
← Xem thêm từ percipient
Xem thêm từ percolated →
Từ vựng liên quan
at
ate
co
col
COLA
cola
er
la
lat
late
p
pe
per
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…