ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perceptible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perceptible


perceptible /pə'septəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể nhận thức thấy, có thể cảm giác thấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…