EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
percentiles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
percentiles
percentile
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ(centile)+một trong những nhóm đó
(thống kê) phân vi
← Xem thêm từ percentile
Xem thêm từ percents →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centi
centile
en
ent
entile
er
nt
p
pe
per
percent
percentile
rc
ti
til
tile
tiles
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…