ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perambulation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perambulation


perambulation /pə,ræmbju'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi dạo
  sự đi thanh tra (một vùng...)
  sự đi vòng để qui định ranh giới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…