EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perambulation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perambulation
perambulation /pə,ræmbju'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đi dạo
sự đi thanh tra (một vùng...)
sự đi vòng để qui định ranh giới
← Xem thêm từ perambulating
Xem thêm từ perambulations →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
er
era
ion
la
lat
lati
mb
on
p
pe
per
ra
ram
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…