EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peptonize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peptonize
peptonize /'pe'tənaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
Peptone hoá
← Xem thêm từ peptonization
Xem thêm từ per →
Từ vựng liên quan
ep
ni
on
p
pe
pep
pt
pto
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…