EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peptonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peptonic
peptonic
Phát âm
Ý nghĩa
xem peptone
← Xem thêm từ peptones
Xem thêm từ peptonization →
Từ vựng liên quan
ep
ic
ni
on
p
pe
pep
pt
pto
to
ton
tonic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…