ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peptic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peptic


peptic /'peptik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) tiêu hoá
peptic glands → tuyến tiêu hoá
  (thuộc) pepxin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…