ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peppery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peppery


peppery /'pepəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu
  có nhiều tiêu; cay
  nóng nảy, nóng tính
a peppery temper → tính nóng nảy
  châm biếm, chua cay
peppery speech → lời nói châm biếm chua cay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…