ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pepper-pot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pepper-pot


pepper-pot /'pepəpɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) pepperbox
  món thịt nấu ớt (ở quần đảo Ăng ti)
  (từ lóng) người nóng tính, người nóng nảy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…