EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peon
peon /'pi:ən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người liên lạc, cần vụ, người phục vụ (ở Ân độ)
công nhân công nhật (ở châu Mỹ La tinh)
← Xem thêm từ penwiper
Xem thêm từ peonage →
Từ vựng liên quan
eon
on
p
pe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…