EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
penumbra
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
penumbra
penumbra /pi'nʌmbrə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vùng nửa tối
@penumbra
(thiên văn) vùng nửa tối
← Xem thêm từ penultimately
Xem thêm từ penumbrae →
Từ vựng liên quan
br
bra
en
mb
nu
numb
p
pe
pen
ra
um
umbra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…