ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pentomic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pentomic


pentomic /pen'tɔmik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (quân sự) tổ chức thành năm đơn vị hợp với chiến tranh nguyên tử (sư đoàn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…