EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pentimento
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pentimento
pentimento
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều pentimenti
sự xuất hiện lại trong bức tranh một hình vẽ đã bị vẽ trùm lên
← Xem thêm từ pentimenti
Xem thêm từ pentium →
Từ vựng liên quan
en
ent
me
men
nt
p
pe
pen
pent
ti
time
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…