EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pentathlete
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pentathlete
pentathlete
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lực sĩ thi đấu năm môn phối hợp
← Xem thêm từ pentateuch
Xem thêm từ pentathlon →
Từ vựng liên quan
at
athlete
en
ent
let
nt
p
pe
pen
pent
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…