ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pentangular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pentangular


pentangular /pen'tængju:lə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  năm góc, năm cạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…