ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pentahedral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pentahedral


pentahedral /,pentə'hi:drəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) có năm mặt

@pentahedral
  (thuộc) khối năm mặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…