EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pentadactyl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pentadactyl
pentadactyl /,pentə'dæktil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) có chân năm ngón
tính từ
(động vật học) động vật chân năm ngón
← Xem thêm từ pentad
Xem thêm từ pentadactyle →
Từ vựng liên quan
ac
act
AD
ad
ada
da
dactyl
en
ent
nt
p
pe
pen
pent
pentad
ta
tad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…