EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pent up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pent up
pent up
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dồn nén (về cảm xúc)
← Xem thêm từ pent-roof
Xem thêm từ penta- →
Từ vựng liên quan
en
ent
nt
p
pe
pen
pent
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…