EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
penstock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
penstock
penstock /'penstɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cửa cống
(kỹ thuật) đường ống chịu áp; ống dẫn nước có áp
← Xem thêm từ pensiveness
Xem thêm từ penstocks →
Từ vựng liên quan
en
ens
oc
ock
p
pe
pen
pens
st
Stock
stock
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…