EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
penniless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
penniless
penniless /'penilis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
← Xem thêm từ pennigerous
Xem thêm từ pennilessly →
Từ vựng liên quan
en
less
ni
nil
p
pe
pen
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…