EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
penitently
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
penitently
penitently
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ăn năn, hối lỗi, sám hối
← Xem thêm từ penitentiary
Xem thêm từ penitents →
Từ vựng liên quan
en
ent
it
ni
nit
nt
p
pe
pen
penitent
ten
tent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…