ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ penitentiaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng penitentiaries


penitentiary /,peni'tenʃəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao

tính từ


  để cải tạo; (thuộc) cải tạo
  khổ hạnh để sám hối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…