ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ penitential

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng penitential


penitential /,peni'tenʃəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ăn năn, hối lỗi; để sám hối
the penitential psalms → kinh sám hối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…