EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
penicillate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
penicillate
penicillate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng chổi; dạng bút lông
← Xem thêm từ penicillase
Xem thêm từ penicilli →
Từ vựng liên quan
at
ate
ci
en
ic
ici
ill
la
lat
late
ni
p
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…