EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pengou
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pengou
pengou
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều pengo, pengos
đồng tiền cơ bản Hungary từ 1925 đến 1945
← Xem thêm từ pengos
Xem thêm từ penguin →
Từ vựng liên quan
en
eng
go
ou
p
pe
pen
pengo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…