ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ penetrometer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng penetrometer


penetrometer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thấm kế; xuyên độ kế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…